Heavy Duty Connectors
Heavy Duty Connectors
Heavy Duty Connectors
Heavy Duty Connectors
Danh mục sản phẩm
- Carlogavazzi
- CARLO GAVAZZI - ITALY
- + GIỚI THIỆU CARLO GAVAZZI VIỆT NAM
- + DUPLINE
- + CẢM BIẾN TIỆM CẬN
- + CẢM BIẾN ĐIỆN DUNG
- + CẢM BIẾN QUANG
- + CẢM BIẾN MỨC DẠNG SÓNG SIÊU ÂM
- + CẢM BIẾN ĐO CO2
- + CẢM BIẾN MỨC CHẤT LỎNG
- + CẢM BIẾN ĐỌC MÀU SẮC
- + CẢM BIẾN GIÓ
- + CẢM BIẾN ĐỘ ẨM-NHIỆT ĐỘ
- + BỘ BIẾN ĐỔI DÒNG TĨNH
- + KHỞI ĐỘNG MỀM
- + BỘ CHUYỄN ĐỔI NGUỒN AC SANG NGUỒN 1 CHIỀU DC
- + RELAY BÁN DẪN
- + RELAY GIÁM SÁT - BẢO VỆ
- + BỘ HIỂN THỊ ĐA NĂNG
- + RELAY CÔNG NGHIỆP
- + BỘ ĐẢO CHIỀU ĐỘNG CƠ
- + BIẾN DÒNG
- + ĐỒNG HỒ ĐO NĂNG LƯỢNG
- + BỘ CHUYỂN ĐỔI TÍN HIỆU
- + BỘ ĐỊNH THÌ
- + ĐÈN BÁO - LED SERIES
- + CÔNG TẮC BẬT NHANH
- + NÚT NHẤN-CÔNG TẮC XOAY
- + BỘ ĐIỀU KHIỂN BÁO MỰC
- + HMI
- RTA - SANYO DENKI STEP
- MICRO DETECTORS - ITALY
- SIMEX - POLAND
- RIELS - ITALY
- FEMA TRANSMITTER - SPAIN
- HONEYWELL
- KOBOLD - GERMANY
- RELEQUICK - SPAIN
- FLUCON - USA
- DKSENSOR - KOREA
- YUCHANG Thermocouple Wires
- GINICE - KOREA
- DOW VALVE - KOREA
- KWANGWOO - KOREA
- SHIHLIN -TAIWAN
- SHINKO - JAPAN
- YUDEN -TECH-Flowmeter
- APEX -CABLE DÒNG ĐIỆN DƯỚI 16A - TAIWAN
- DEGSON - CHINA
- AXE TRANSMITTER - TAIWAN
- THIẾT BỊ ĐIỆN KHÁC
Hỗ trợ khách hàng
Hotline: 0989 012 375
JACK - CÁI (D16B)
Tiêu chuẩn kiểm tra: DIN EN61 984 / UL1977 Điện cực: 16P+PE Điện áp định mức: 500 V Dòng điện định mức: 16 A Điện áp xung dịnh mức: 6 KV Lớp cháy (UL94): V-0 Nhiệt dô môi trường: [℃] -40~+125 Tuổi thọ cơ khí ( khớp nối ): ≥500 Chất liệu: họp kim đồng Bề mặt: mạ bạc cứng Điện trở tiếp xúc ≤1mΩ. Momen xoắn định mức [N·m] 0,5 Công suất kết nối định mức: 1,0-2,5mm² (AWG18-14)
JACK - ĐỰC (D16B)
Tiêu chuẩn kiểm tra: DIN EN61 984 / UL1977 Điện cực: 16P+PE Điện áp định mức: 500 V Dòng điện định mức: 16 A Điện áp xung dịnh mức: 6 KV Lớp cháy (UL94): V-0 Nhiệt dô môi trường: [℃] -40~+125 Tuổi thọ cơ khí ( khớp nối ): ≥500 Chất liệu: họp kim đồng Bề mặt: mạ bạc cứng Điện trở tiếp xúc ≤1mΩ. Momen xoắn định mức [N·m] 0,5 Công suất kết nối định mức: 1,0-2,5mm² (AWG18-14)
JACK - ĐỰC (D24B)
Tiêu chuẩn kiểm tra: DIN EN61 984 / UL1977 Điện cực: 24P+PE Điện áp định mức: 500 V Dòng điện định mức: 16 A Điện áp xung dịnh mức: 6 KV Lớp cháy (UL94): V-0 Nhiệt dô môi trường: [℃] -40~+125 Tuổi thọ cơ khí ( khớp nối ): ≥500 Chất liệu: Polycarbonate và Hợp kim đồng Bề mặt: mạ bạc cứng Điện trở tiếp xúc ≤1mΩ. Momen xoắn định mức [N·m] 0,5 Công suất kết nối định mức: 1,0-2,5mm² (AWG18-14)
JACK - CÁI (D24B)
Tiêu chuẩn kiểm tra: DIN EN61 984 / UL1977 Điện cực: 24P+PE Điện áp định mức: 500 V Dòng điện định mức: 16 A Bề mặt: Mạ bạc cứng Điện áp xung dịnh mức: 6 KV Lớp cháy (UL94): V-0 Nhiệt dô môi trường: [℃] -40~+125 Tuổi thọ cơ khí ( khớp nối ): ≥500 Chất liệu: Polycarbonate và Hợp kim đồng Bề mặt: mạ bạc cứng Điện trở tiếp xúc ≤1mΩ. Momen xoắn định mức [N·m] 0,5 Công suất kết nối định mức: 1,0-2,5mm² (AWG18-14)
JACK - ĐỰC (DA-003)
Tiêu chuẩn kiểm tra: DIN EN61 984 / UL1977 Điện cực: 3P+PE Điện áp định mức: 250 V Dòng điện định mức: 10 A Điện áp xung dịnh mức: 4 KV Lớp cháy (UL94): V-0 Nhiệt dô môi trường: [℃] -40~+125 Tuổi thọ cơ khí ( khớp nối ): ≥500 Chất liệu: Polycarbonate và Hợp kim đồng Bề mặt: mạ bạc cứng Điện trở tiếp xúc ≤1mΩ. Momen xoắn định mức [N·m] 0,25 Công suất kết nối định mức: 1,0-2,5mm² (AWG18-14)