Sản phẩm
Sản phẩm
Sản phẩm
Sản phẩm
Danh mục sản phẩm
- Carlogavazzi
- CARLO GAVAZZI - ITALY
- + GIỚI THIỆU
- + DUPLINE
- + CẢM BIẾN TIỆM CẬN
- + CẢM BIẾN ĐIỆN DUNG
- + CẢM BIẾN QUANG
- + CẢM BIẾN MỨC DẠNG SÓNG SIÊU ÂM
- + CẢM BIẾN ĐO CO2
- + CẢM BIẾN MỨC CHẤT LỎNG
- + CẢM BIẾN ĐỌC MÀU SẮC
- + CẢM BIẾN GIÓ
- + CẢM BIẾN ĐỘ ẨM-NHIỆT ĐỘ
- + BỘ BIẾN ĐỔI DÒNG TĨNH
- + KHỞI ĐỘNG MỀM
- + BỘ CHUYỄN ĐỔI NGUỒN AC SANG NGUỒN 1 CHIỀU DC
- + RELAY BÁN DẪN
- + RELAY GIÁM SÁT - BẢO VỆ
- + BỘ HIỂN THỊ ĐA NĂNG
- + RELAY CÔNG NGHIỆP
- + BỘ ĐẢO CHIỀU ĐỘNG CƠ
- + BIẾN DÒNG
- + ĐỒNG HỒ ĐO NĂNG LƯỢNG
- + BỘ CHUYỂN ĐỔI TÍN HIỆU
- + BỘ ĐỊNH THÌ
- + ĐÈN BÁO - LED SERIES
- + CÔNG TẮC BẬT NHANH
- + NÚT NHẤN-CÔNG TẮC XOAY
- + BỘ ĐIỀU KHIỂN BÁO MỰC
- RTA - SANYO DENKI STEP
- MICRO DETECTORS - ITALY
- SIMEX - POLAND
- RIELS - ITALY
- FEMA TRANSMITTER - SPAIN
- HONEYWELL
- KOBOLD - GERMANY
- RELEQUICK - SPAIN
- FLUCON - USA
- DKSENSOR - KOREA
- YUCHANG Thermocouple Wires
- GINICE - KOREA
- DOW VALVE - KOREA
- KWANGWOO - KOREA
- SHIHLIN -TAIWAN
- SHINKO - JAPAN
- YUDEN -TECH-Flowmeter
- APEX -CABLE DÒNG ĐIỆN DƯỚI 16A - TAIWAN
- DEGSON - CHINA
- AXE TRANSMITTER - TAIWAN
- THIẾT BỊ ĐIỆN KHÁC
Hỗ trợ khách hàng

Hotline: 0989 012 375
ĐỒNG HỒ HIỂN THỊ - SRP-73
2 loại màn hình: 4 x 13 mm hoặc 5 x 9 mm Inputs: 0/4-20 mA, 0/1-5V, 0/2-10V, 0-60/75/100/150 mV 0, 1 or 2 relay (or OC) outputs Đầu ra nguồn điện: 24 V DC
ĐỒNG HỒ HIỂN THỊ - SWE-73-A
Loại đầu vào được xác định : 0 / 4-20 mA; 0 / 1-5V, 0 / 2-10V RS-485 / Modbus RTU Điều chỉnh độ sáng trong 8 bước
ĐỒNG HỒ HIỂN THỊ - SRP-94 / SRP-946
Đồng hồ xử lý với màn hình LED lớn, cao 20 mm Giá trị hiển thị mở rộng lên đến 6 chữ số: -99999 ÷ 999999 Inputs: 0/4-20 mA, 0/1-5V, 0/2-10V, 0-60/75/100/150 mV 0, 2 or 4 REL / OC outputs
ĐỒNG HỒ HIỂN THỊ - SRP-77
Đồng hồ hiển thị với 2 màn hình Inputs: 0/4-20 mA, 0/1-5V, 0/2-10V 0, 1 or 2 relay (or OC) outputs Đầu ra nguồn điện: 24 V DC
ĐỒNG HỒ HIỂN THỊ - SRL-49
Inputs: 0/4-20 mA, 0/1-5V, 0/2-10V 0, 2 or 4 REL / OC outputs Analogue output: cung cấp điện chủ động hoặc thụ động: 24 V DC
ĐỒNG HỒ HIỂN THỊ - SRP-N118 / SRP-N1186
Đồng hồ xử lý tiêu chuẩn IP 67 treo tường Phạm vi giá trị hiển thị mở rộng cho đến 6 chữ số: -99999 ÷ 999999 Input: 0/4-20 mA 0/1-5V, 0/2-10V 0 or 2 REL / OC outputs
BỘ CHUYỂN NHIỆT ĐỘ SPT-87U
Tín hiệu đầu ra: 2 dây, 4-20 mA Trọng lượng: 40 g Nhiệt độ bảo quản: -40 ° C ÷ 85 ° C Độ ẩm: 5 - 95%, không ngưng tụ Kích thước vỏ: Ø44 x 21,6 mm Độ lệch nhiệt độ: ≤ 10% độ chính xác / 1 ° C
JACK - VỎ TRÊN (D16B)
Chất liệu: Nhôm đúc Lớp chống cháy UL94: V-0 Nhiệt độ môi trường: -40~+105 Tiêu chuẩn bảo vệ acc.to DIN EN 60529 cho đầu nối : IP65
JACK - VỎ TRÊN (D16B-TE)
Chất liệu: Nhôm đúc Màu sắc: RAL7037 Lớp chống cháy UL94: V-0 Nhiệt dộ môi trường: -40~+105 [℃] Mức độ bảo vệ acc.to DIN EN 60529 cho đầu nối: IP65
JACK - VỎ TRÊN (D24B)
Chất liệu: Nhôm đúc. Màu sắc: RAL7037 Lớp chống cháy UL94: V-0 Nhiệt dộ môi trường: -40~+105 [℃] Tiêu chuẩn bảo vệ acc.to DIN EN 60529 cho đầu nối: IP65
JACK - VỎ TRÊN (D24B-TE)
Chất liệu: Nhôm đúc. Màu sắc: RAL7037 Lớp chống cháy UL94: V-0 Nhiệt dộ môi trường: -40~+105 [℃] Tiêu chuẩn bảo vệ acc.to DIN EN 60529 cho đầu nối: IP65
JACK - VỎ DƯỚI (D16B)
Chất liệu: Nhôm đúc. Màu sắc: RAL7037 Lớp chống cháy UL94: V-0 Nhiệt dộ môi trường: -40~+105 [℃] Tiêu chuẩn bảo vệ acc.to DIN EN 60529 cho đầu nối: IP65
JACK - VỎ DƯỚI (D24B)
Chất liệu: Kim loại mã kẽm. Màu sắc: RAL7037 Lớp chống cháy UL94: V-0 Nhiệt dộ môi trường: -40~+105 [℃] Tiêu chuẩn bảo vệ acc.to DIN EN 60529 cho đầu nối: IP65
JACK - CÁI (D16B)
Tiêu chuẩn kiểm tra: DIN EN61 984 / UL1977 Điện cực: 16P+PE Điện áp định mức: 500 V Dòng điện định mức: 16 A Điện áp xung dịnh mức: 6 KV Lớp cháy (UL94): V-0 Nhiệt dô môi trường: [℃] -40~+125 Tuổi thọ cơ khí ( khớp nối ): ≥500 Chất liệu: họp kim đồng Bề mặt: mạ bạc cứng Điện trở tiếp xúc ≤1mΩ. Momen xoắn định mức [N·m] 0,5 Công suất kết nối định mức: 1,0-2,5mm² (AWG18-14)
JACK - ĐỰC (D16B)
Tiêu chuẩn kiểm tra: DIN EN61 984 / UL1977 Điện cực: 16P+PE Điện áp định mức: 500 V Dòng điện định mức: 16 A Điện áp xung dịnh mức: 6 KV Lớp cháy (UL94): V-0 Nhiệt dô môi trường: [℃] -40~+125 Tuổi thọ cơ khí ( khớp nối ): ≥500 Chất liệu: họp kim đồng Bề mặt: mạ bạc cứng Điện trở tiếp xúc ≤1mΩ. Momen xoắn định mức [N·m] 0,5 Công suất kết nối định mức: 1,0-2,5mm² (AWG18-14)