Sản phẩm
Sản phẩm
Sản phẩm
Sản phẩm
Danh mục sản phẩm
- Carlogavazzi
- CARLO GAVAZZI - ITALY
- + GIỚI THIỆU CARLO GAVAZZI VIỆT NAM
- + DUPLINE
- + CẢM BIẾN TIỆM CẬN
- + CẢM BIẾN ĐIỆN DUNG
- + CẢM BIẾN QUANG
- + CẢM BIẾN MỨC DẠNG SÓNG SIÊU ÂM
- + CẢM BIẾN ĐO CO2
- + CẢM BIẾN MỨC CHẤT LỎNG
- + CẢM BIẾN ĐỌC MÀU SẮC
- + CẢM BIẾN GIÓ
- + CẢM BIẾN ĐỘ ẨM-NHIỆT ĐỘ
- + BỘ BIẾN ĐỔI DÒNG TĨNH
- + KHỞI ĐỘNG MỀM
- + BỘ CHUYỄN ĐỔI NGUỒN AC SANG NGUỒN 1 CHIỀU DC
- + RELAY BÁN DẪN
- + RELAY GIÁM SÁT - BẢO VỆ
- + BỘ HIỂN THỊ ĐA NĂNG
- + RELAY CÔNG NGHIỆP
- + BỘ ĐẢO CHIỀU ĐỘNG CƠ
- + BIẾN DÒNG
- + ĐỒNG HỒ ĐO NĂNG LƯỢNG
- + BỘ CHUYỂN ĐỔI TÍN HIỆU
- + BỘ ĐỊNH THÌ
- + ĐÈN BÁO - LED SERIES
- + CÔNG TẮC BẬT NHANH
- + NÚT NHẤN-CÔNG TẮC XOAY
- + BỘ ĐIỀU KHIỂN BÁO MỰC
- + HMI
- RTA - SANYO DENKI STEP
- MICRO DETECTORS - ITALY
- SIMEX - POLAND
- RIELS - ITALY
- FEMA TRANSMITTER - SPAIN
- HONEYWELL
- KOBOLD - GERMANY
- RELEQUICK - SPAIN
- FLUCON - USA
- DKSENSOR - KOREA
- YUCHANG Thermocouple Wires
- GINICE - KOREA
- DOW VALVE - KOREA
- KWANGWOO - KOREA
- SHIHLIN -TAIWAN
- SHINKO - JAPAN
- YUDEN -TECH-Flowmeter
- APEX -CABLE DÒNG ĐIỆN DƯỚI 16A - TAIWAN
- DEGSON - CHINA
- AXE TRANSMITTER - TAIWAN
- THIẾT BỊ ĐIỆN KHÁC
Hỗ trợ khách hàng
Hotline: 0989 012 375
Bộ đo nhiệt độ và độ ẩm (trong nhà / ống dẫn)
Nguồn cấp: DC 15 ... 35 V & AC 24 V±10%. Input:MEMS sensor Output:4 ... 20 mA / 0 ... 10 V. Kết nối tín hiệu: 3 dây. Tải trở: dòng <250 Ω;điện áp ≧10 KΩ Độ chính xác: (at 25°C):±0.5°C / ±5%RH(30 ... 80%RH) Cảm biến T (tính thụ động) - 3-dây:Pt100 Class A;Pt1000 Class A Phạm vi đo: 0 ... 50 °C / 0 ... 100% rh (Không ngưng tụ)
Bộ đo nhiệt độ và độ ẩm đa chức năng
Nguồn cấp: 8 ... 35VDC/12 ... 30VAC Input:cảm biến độ ẩm điện dung & Pt 100 loại A Output : 0...20mA/4 ...20mA/0...1VDC/ 0...5VDC/0...10VDC/RS-485 ( RS-485 là bảng dữ liệu tiêu chuẩn hoặc 2 đầu ra analogue ) Nhiệt độ: 0 ... 50℃ ( THS301 );-40 ... +80 ℃ (THS302 / 304 / 307) Độ ẩm: 0 ... 100% rh / Điểm sương: -40 ... +60 dp ℃
Bộ chuyển đỗi nhiệt độ và độ ẩm (Digital / Analog)
Nguồn cấp: 10 ... 28VDC(2-dây) ; 19 ...28VDC(3-dây). Output: Digital / Analog / RS-485 ; 4 ... 20 mA ( 2 wire ) ; 0 ... 10 V ( 3-wire ) Phạm vi đo: nhiệt độ: +0 ... + 50 ℃ / độ ẩm: +0 ... + 100 ℃ (non-cond.) Nhiệt độ ảnh hưởng: max. - 0.15 %RH / °C (0...80 °C) Độ chính xác: ± 0.5 °C ; ± 5 %RH. Kết nối tín hiệu: 2 dây, 3 dây.
Bộ chuyển đỗi nhiệt độ và độ ẩm
Nguồn cấp: 24 ±10%VDC Ui=24V Li=100mA Pi=0.78W Ci≈0 Li≈0 Input: Cảm biến độ ẩm điện dung & PT 1000Ω Output : 4 ... 20mA. Phạm vi đo: nhiệt độ: -20 ... +80°C độ ẩm: 0 ... 100 %RH Độ chính xác: nhiệt độ: ±0.3°C+0.002°C x t actual độ ẩm: ±2% RH(20 ... 80 %) Nhiệt độ sai lệch: 0.2% RH/°C. Điện trở tải: 4 ... 20mA ≦ 500Ω
Bộ chuyển nhiệt độ và độ ẩm ( trong nhà / ống dẫn )
Nguồn cấp: 2-wire : 11 ... 35VDC Input: Cảm biến độ ẩm điện dung & PT1000Ω Output : 4 ... 20mA. Phạm vi đo: 0 ... 50°C ; 0 ... 100 %
Bộ cảm biến nhiệt, ẩm chính xác cao trong công nghiệp
Nguồn cấp: 8 ... 35VDC/12 ... 30VAC Đầu vào: Cảm biến độ ẩm điện dung & PT 100Ω. Output : 0...20 mA / 4...20 mA / 0...1 V / 0...5 V / 0...10 V Độ chính xác (ở +25 °C): nhiệt độ: ± 0.15 °C ± 0.002 °C x t actul / độ ẩm: ( 0 ... 90 % ) : nonlinear error : ± 1.2 % RH (sai số phi tuyến: ± 1,2% RH lỗi trễ: ± 0,8% RH error lỗi lặp lại: ± 0,4% rh)
Đồng hồ tín hiệu tích hợp
Nguồn cấp: 4...20 mA, 2-wire (nguồn kín) Input: 4 ... 20 mA DC ví dụ: áp suất / chênh lệch áp suất / nhiệt độ / lưu lượng / giá trị PH / đầu cân, v.v. Độ chính xác hiển thị: 0.2 % F.S. Thông số cài đặt: lập trình bằng nút nhấn. Màn hình hiển thị: đèn LED 4 chữ số (chiều cao của từ: 9.2mm) Output: phạm vi hiển thị: - 1999 ... +9999
Bộ chuyển đổi tín hiệu
Nguồn cấp: AC 85 ... 253 V Input : điện áp:0...5 V;0...10 V / dòng : 0...20 mA;4...20 mA Output : điện áp:0...5 V;0...10 V;dòng : 0...20 mA;4...20 mA Output tín hiệu : Analog / Relay / RS-485. Màn hình hiện số: 3 chữ số (-199...+ 999) / Điểm thập phân: 0...2 Vị trí, nút nhấn
Màn hình hiển thị tín hiệu đa chức năng
Nguồn cấp: 85 ... 253 VAC, 50 ... 60Hz Nguồn bổ sung: 18 ... 26 VDC/50 mA Input: Điện áp : 0...10 V, 2...10 V, 0...1 V, 0.2...1 V, 1...5 V Dòng điện: 0 ... 20 mA, 4 ... 20 mA RTD : Pt10, Pt20, Pt50, Pt100, Pt200, Pt250, Pt300, Pt400, Pt500, Pt1000 2/3/4w TC: B, E, J, K, N, R, S, T, U (chức năng CJC) Điện trở tuyến tính: 0 ... 10K Ohms Chiết áp: 10 ... 100K Ohms Output analog Dòng điện: 0...20 mA, 4...20 mA, 20...0 mA, 20...4 mA Điệp áp: :0...10 V, 2...10 V, 0...1 V, 0...5 V, 0.2...1V, 1...5V Tải trở: dòng điện:RL<500 Ohm ;điện áp ≧10KΩ.
Bộ chuyển đổi USB sang RS485
Cổng tín hiêu: USB:USB1.1 / USB2.0 / Type B RS-485:Data+ / Data- / 5-Pin thiết bị đầu cuối Baud Rate:300~115200 bps Khoảng cách truyền: Max.1.200m tại 9.6 kbps / Max.400m tại 115.2 kbps
Bảng LED chất lượng không khí trong nhà đa năng 4 trong 1 Hiển thị / Màn hình / Chỉ báo
Input: RS-485 Output: RS-485 Giao diện: Modbus RTU Địa chỉ: 1 … FF ( 16 Hex ) Tốc độ truyền: 19200, 9600, 4800, 2400, 115200, 57600, 38400 Khung: N.81, N.8.2, E.8.1, O.8.1 Phạm vi hiển thị: Nhiệt độ: 0 ... 50 ℃ Độ ẩm: 0 … 100 %RH PM2.5: 0 … 500 μg / m3 CO2: 0 … 2000 PPM
Bảng LED chất lượng không khí trong nhà CO2 đa năng 3 trong 1 Hiển Thị / Màn Hình / Chỉ Báo
Input: Analog & RS-485 Output: RS-485(Modbus RTU mode) Phạm vi hiển thị: nhiệt độ: 0 ... 50 ℃ độ ẩm: 0 … 100 %RH CO2: 0 … 2000 PPM
Bộ điều khiển PID
Nguồn cấp: 90∼264VAC 50/60Hz Input: Cặp nhiệt K, J, T, E, R, S, U, N, B, PII, Wre5-26 Can nhiệt: PT100, JPT100 Điện áp: (mV) : 0~10mV, 0~20mV, -10~10mV, 0~50mV, 0~100mV Điện áp: (V) : 0~1V, 0~2V, -1~1V, 1~5V, 0~5V, 0~10V Dòng: (mA) : 4~20mA, 0~20mA. Output: Dòng đầu ra: 4~20mA DC Tải trở: < 500Ω Điện áp đầu ra: :0~10V DC max. 2mA
Bộ điều khiển PID
Nguồn cấp: 90~264VAC 50/60Hz Input: Cặp nhiệt: K, J, T, E, R, S, U, N, B, PII, Wre5-26 Can nhiệt: PT100, JPT100 Điện áp (mV) : 0 ... 10mV, 0 ... 20mV, -10 ... 10mV, 0 ... 50mV, 0 ... 100mV Điện áp (V) : 0 ... 1V, 0 ... 2V, -1 ... 1V, 1 ... 5V, 0 ... 5V, 0 ... 10V Dòng điện (mA) : 4 ... 20mA, 0 ... 20mA Output: Dòng đầu ra: 4~20mA DC Tải trở: < 500Ω Điện áp ngõ ra: 0 ~ 10V DC tối đa. 2mA
Bảng LED chất lượng không khí trong nhà đa năng 4 trong 1 Hiển Thị / Màn Hình / Chỉ Báo
Input: RS-485 Output: Tín hiệu đầu ra: RS-485 Giao diện: Modbus RTU Địa chỉ: 1 … FF ( 16 Hex ) Tốc độ truyền: 19200, 9600, 4800, 2400, 115200,57600, 38400 Khung: N.81, N.8.2, E.8.1, O.8.1 Phạm vi hiển thị: Nhiệt độ: 0 ... 50 ℃ Độ ẩm: 0 … 100 %RH PM2.5: 0 … 500 μg / m3 CO2: 0 … 2000 PPM